🌟 살이라도 베어 먹이다

1. 자신의 모든 것을 다 줄 만큼 끔찍하게 아끼다.

1. Nâng niu ghê gớm đến mức cho hết cả mọi thứ của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 나이 사십에 얻은 딸에게 제 살이라도 베어 먹일 정도로 귀하게 여겼다.
    He valued his daughter, who was forty years old, to the point of cutting her own flesh.
  • Google translate 걔는 여자 친구한테 자기 살이라도 베어 먹일 것 같다니까.
    He's gonna feed his girlfriend his own flesh.
    Google translate 여자 친구를 엄청 사랑하나 보네.
    You must love your girlfriend a lot.

살이라도 베어 먹이다: cut and feed one's own flesh,肉も切って食べさせる,couper sa chair et en donner à manger à quelqu’un,darle de comer aunque sea cortando la piel,لا يوفر حتى لحمه من أجل شخص آخر,(шууд орч.) арьс махаа ч таслаад идүүлэх,,(ป.ต.)เฉือนแม้กระทั่งเนื้อให้กิน ; รักมาก, รักอย่างสุดหัวใจ,,беречь как зеницу ока,连肉都割下来给对方吃;掏心掏肺,

💕Start 살이라도베어먹이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Luật (42) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53)